phát chẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát chẩn+
- (cũ) Distribute relief; give alms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát chẩn"
- Những từ có chứa "phát chẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 610